10 nghìn Colon Costa Rica sang Rúp Nga

Đổi tiền CRC sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 crc
1.810,78 rub

₡1,000 CRC = руб0,1811 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rúp Nga
1 CRC0.18108 RUB
5 CRC0.90539 RUB
10 CRC1.81078 RUB
20 CRC3.62156 RUB
50 CRC9.05390 RUB
100 CRC18.10780 RUB
250 CRC45.26950 RUB
500 CRC90.53900 RUB
1000 CRC181.07800 RUB
2000 CRC362.15600 RUB
5000 CRC905.39000 RUB
10000 CRC1,810.78000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Colon Costa Rica
1 RUB5.52248 CRC
5 RUB27.61240 CRC
10 RUB55.22480 CRC
20 RUB110.44960 CRC
50 RUB276.12400 CRC
100 RUB552.24800 CRC
250 RUB1,380.62000 CRC
500 RUB2,761.24000 CRC
1000 RUB5,522.48000 CRC
2000 RUB11,044.96000 CRC
5000 RUB27,612.40000 CRC
10000 RUB55,224.80000 CRC