5 Colon Costa Rica sang Som Kyrgystan

Đổi tiền CRC sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 crc
0,87 kgs

₡1,000 CRC = Лв0,1736 KGS

Mid-market exchange rate at 19:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Som Kyrgystan
1 CRC0.17356 KGS
5 CRC0.86778 KGS
10 CRC1.73555 KGS
20 CRC3.47110 KGS
50 CRC8.67775 KGS
100 CRC17.35550 KGS
250 CRC43.38875 KGS
500 CRC86.77750 KGS
1000 CRC173.55500 KGS
2000 CRC347.11000 KGS
5000 CRC867.77500 KGS
10000 CRC1,735.55000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Colon Costa Rica
1 KGS5.76187 CRC
5 KGS28.80935 CRC
10 KGS57.61870 CRC
20 KGS115.23740 CRC
50 KGS288.09350 CRC
100 KGS576.18700 CRC
250 KGS1,440.46750 CRC
500 KGS2,880.93500 CRC
1000 KGS5,761.87000 CRC
2000 KGS11,523.74000 CRC
5000 KGS28,809.35000 CRC
10000 KGS57,618.70000 CRC