250 Colon Costa Rica sang Franc Guinea

Đổi tiền CRC sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 crc
4.203 gnf

₡1,000 CRC = GFr16,81 GNF

Mid-market exchange rate at 07:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Guinea
1 CRC16.81040 GNF
5 CRC84.05200 GNF
10 CRC168.10400 GNF
20 CRC336.20800 GNF
50 CRC840.52000 GNF
100 CRC1,681.04000 GNF
250 CRC4,202.60000 GNF
500 CRC8,405.20000 GNF
1000 CRC16,810.40000 GNF
2000 CRC33,620.80000 GNF
5000 CRC84,052.00000 GNF
10000 CRC168,104.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Colon Costa Rica
1 GNF0.05949 CRC
5 GNF0.29743 CRC
10 GNF0.59487 CRC
20 GNF1.18974 CRC
50 GNF2.97435 CRC
100 GNF5.94869 CRC
250 GNF14.87173 CRC
500 GNF29.74345 CRC
1000 GNF59.48690 CRC
2000 GNF118.97380 CRC
5000 GNF297.43450 CRC
10000 GNF594.86900 CRC