5.000 Colon Costa Rica sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền CRC sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 crc
7,80 gip

₡1,000 CRC = £0,001560 GIP

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Gibraltar
1 CRC0.00156 GIP
5 CRC0.00780 GIP
10 CRC0.01560 GIP
20 CRC0.03120 GIP
50 CRC0.07800 GIP
100 CRC0.15601 GIP
250 CRC0.39002 GIP
500 CRC0.78004 GIP
1000 CRC1.56008 GIP
2000 CRC3.12016 GIP
5000 CRC7.80040 GIP
10000 CRC15.60080 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Colon Costa Rica
1 GIP640.99400 CRC
5 GIP3,204.97000 CRC
10 GIP6,409.94000 CRC
20 GIP12,819.88000 CRC
50 GIP32,049.70000 CRC
100 GIP64,099.40000 CRC
250 GIP160,248.50000 CRC
500 GIP320,497.00000 CRC
1000 GIP640,994.00000 CRC
2000 GIP1,281,988.00000 CRC
5000 GIP3,204,970.00000 CRC
10000 GIP6,409,940.00000 CRC