100 Colon Costa Rica sang Florin Aruba

Đổi tiền CRC sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 crc
0,35 awg

₡1,000 CRC = ƒ0,003508 AWG

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Florin Aruba
1 CRC0.00351 AWG
5 CRC0.01754 AWG
10 CRC0.03508 AWG
20 CRC0.07015 AWG
50 CRC0.17538 AWG
100 CRC0.35077 AWG
250 CRC0.87692 AWG
500 CRC1.75384 AWG
1000 CRC3.50767 AWG
2000 CRC7.01534 AWG
5000 CRC17.53835 AWG
10000 CRC35.07670 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Colon Costa Rica
1 AWG285.08900 CRC
5 AWG1,425.44500 CRC
10 AWG2,850.89000 CRC
20 AWG5,701.78000 CRC
50 AWG14,254.45000 CRC
100 AWG28,508.90000 CRC
250 AWG71,272.25000 CRC
500 AWG142,544.50000 CRC
1000 AWG285,089.00000 CRC
2000 AWG570,178.00000 CRC
5000 AWG1,425,445.00000 CRC
10000 AWG2,850,890.00000 CRC