1 Peso Colombia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền COP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
0,00 zar

$1,000 COP = R0,004777 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rand Nam Phi
1 COP0.00478 ZAR
5 COP0.02389 ZAR
10 COP0.04777 ZAR
20 COP0.09555 ZAR
50 COP0.23887 ZAR
100 COP0.47774 ZAR
250 COP1.19436 ZAR
500 COP2.38872 ZAR
1000 COP4.77744 ZAR
2000 COP9.55488 ZAR
5000 COP23.88720 ZAR
10000 COP47.77440 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Colombia
1 ZAR209.31700 COP
5 ZAR1,046.58500 COP
10 ZAR2,093.17000 COP
20 ZAR4,186.34000 COP
50 ZAR10,465.85000 COP
100 ZAR20,931.70000 COP
250 ZAR52,329.25000 COP
500 ZAR104,658.50000 COP
1000 ZAR209,317.00000 COP
2000 ZAR418,634.00000 COP
5000 ZAR1,046,585.00000 COP
10000 ZAR2,093,170.00000 COP