20 Peso Colombia sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền COP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
0,01 xcd

$1,000 COP = $0,0006902 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Đông Caribê
1 COP0.00069 XCD
5 COP0.00345 XCD
10 COP0.00690 XCD
20 COP0.01380 XCD
50 COP0.03451 XCD
100 COP0.06902 XCD
250 COP0.17256 XCD
500 COP0.34511 XCD
1000 COP0.69023 XCD
2000 COP1.38046 XCD
5000 COP3.45114 XCD
10000 COP6.90228 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Colombia
1 XCD1,448.80000 COP
5 XCD7,244.00000 COP
10 XCD14,488.00000 COP
20 XCD28,976.00000 COP
50 XCD72,440.00000 COP
100 XCD144,880.00000 COP
250 XCD362,200.00000 COP
500 XCD724,400.00000 COP
1000 XCD1,448,800.00000 COP
2000 XCD2,897,600.00000 COP
5000 XCD7,244,000.00000 COP
10000 XCD14,488,000.00000 COP