Peso Colombia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền COP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
6.443 vnd

$1,000 COP = ₫6,443 VND

Mid-market exchange rate at 23:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đồng Việt Nam
1 COP6.44291 VND
5 COP32.21455 VND
10 COP64.42910 VND
20 COP128.85820 VND
50 COP322.14550 VND
100 COP644.29100 VND
250 COP1,610.72750 VND
500 COP3,221.45500 VND
1000 COP6,442.91000 VND
2000 COP12,885.82000 VND
5000 COP32,214.55000 VND
10000 COP64,429.10000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Colombia
1 VND0.15521 COP
5 VND0.77605 COP
10 VND1.55209 COP
20 VND3.10418 COP
50 VND7.76045 COP
100 VND15.52090 COP
250 VND38.80225 COP
500 VND77.60450 COP
1000 VND155.20900 COP
2000 VND310.41800 COP
5000 VND776.04500 COP
10000 VND1,552.09000 COP