20 Peso Colombia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền COP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
0,06 sek

$1,000 COP = kr0,002814 SEK

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krona Thụy Điển
1 COP0.00281 SEK
5 COP0.01407 SEK
10 COP0.02814 SEK
20 COP0.05629 SEK
50 COP0.14072 SEK
100 COP0.28144 SEK
250 COP0.70360 SEK
500 COP1.40720 SEK
1000 COP2.81439 SEK
2000 COP5.62878 SEK
5000 COP14.07195 SEK
10000 COP28.14390 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Colombia
1 SEK355.31600 COP
5 SEK1,776.58000 COP
10 SEK3,553.16000 COP
20 SEK7,106.32000 COP
50 SEK17,765.80000 COP
100 SEK35,531.60000 COP
250 SEK88,829.00000 COP
500 SEK177,658.00000 COP
1000 SEK355,316.00000 COP
2000 SEK710,632.00000 COP
5000 SEK1,776,580.00000 COP
10000 SEK3,553,160.00000 COP