5.000 Peso Colombia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền COP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cop
4,86 pen

$1,000 COP = S/.0,0009713 PEN

Mid-market exchange rate at 13:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Nuevo Sol Peru
1 COP0.00097 PEN
5 COP0.00486 PEN
10 COP0.00971 PEN
20 COP0.01943 PEN
50 COP0.04857 PEN
100 COP0.09713 PEN
250 COP0.24283 PEN
500 COP0.48566 PEN
1000 COP0.97133 PEN
2000 COP1.94266 PEN
5000 COP4.85664 PEN
10000 COP9.71328 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Colombia
1 PEN1,029.52000 COP
5 PEN5,147.60000 COP
10 PEN10,295.20000 COP
20 PEN20,590.40000 COP
50 PEN51,476.00000 COP
100 PEN102,952.00000 COP
250 PEN257,380.00000 COP
500 PEN514,760.00000 COP
1000 PEN1,029,520.00000 COP
2000 PEN2,059,040.00000 COP
5000 PEN5,147,600.00000 COP
10000 PEN10,295,200.00000 COP