20 Peso Colombia sang Đô-la Namibia

Đổi tiền COP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
0,10 nad

$1,000 COP = $0,004820 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Namibia
1 COP0.00482 NAD
5 COP0.02410 NAD
10 COP0.04820 NAD
20 COP0.09639 NAD
50 COP0.24098 NAD
100 COP0.48197 NAD
250 COP1.20492 NAD
500 COP2.40984 NAD
1000 COP4.81968 NAD
2000 COP9.63936 NAD
5000 COP24.09840 NAD
10000 COP48.19680 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Colombia
1 NAD207.48300 COP
5 NAD1,037.41500 COP
10 NAD2,074.83000 COP
20 NAD4,149.66000 COP
50 NAD10,374.15000 COP
100 NAD20,748.30000 COP
250 NAD51,870.75000 COP
500 NAD103,741.50000 COP
1000 NAD207,483.00000 COP
2000 NAD414,966.00000 COP
5000 NAD1,037,415.00000 COP
10000 NAD2,074,830.00000 COP