50 Peso Colombia sang Denar Macedonia

Đổi tiền COP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cop
0,74 mkd

$1,000 COP = ден0,01472 MKD

Mid-market exchange rate at 00:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Denar Macedonia
1 COP0.01472 MKD
5 COP0.07358 MKD
10 COP0.14716 MKD
20 COP0.29432 MKD
50 COP0.73579 MKD
100 COP1.47158 MKD
250 COP3.67895 MKD
500 COP7.35790 MKD
1000 COP14.71580 MKD
2000 COP29.43160 MKD
5000 COP73.57900 MKD
10000 COP147.15800 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Colombia
1 MKD67.95420 COP
5 MKD339.77100 COP
10 MKD679.54200 COP
20 MKD1,359.08400 COP
50 MKD3,397.71000 COP
100 MKD6,795.42000 COP
250 MKD16,988.55000 COP
500 MKD33,977.10000 COP
1000 MKD67,954.20000 COP
2000 MKD135,908.40000 COP
5000 MKD339,771.00000 COP
10000 MKD679,542.00000 COP