Peso Colombia sang Shilling Kenya

Đổi tiền COP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
35 kes

$1,000 COP = Ksh0,03483 KES

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Shilling Kenya
1 COP0.03483 KES
5 COP0.17417 KES
10 COP0.34835 KES
20 COP0.69669 KES
50 COP1.74174 KES
100 COP3.48347 KES
250 COP8.70868 KES
500 COP17.41735 KES
1000 COP34.83470 KES
2000 COP69.66940 KES
5000 COP174.17350 KES
10000 COP348.34700 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Colombia
1 KES28.70700 COP
5 KES143.53500 COP
10 KES287.07000 COP
20 KES574.14000 COP
50 KES1,435.35000 COP
100 KES2,870.70000 COP
250 KES7,176.75000 COP
500 KES14,353.50000 COP
1000 KES28,707.00000 COP
2000 KES57,414.00000 COP
5000 KES143,535.00000 COP
10000 KES287,070.00000 COP