20 Peso Colombia sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền COP sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
0,00 gip

$1,000 COP = £0,0002051 GIP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Gibraltar
1 COP0.00021 GIP
5 COP0.00103 GIP
10 COP0.00205 GIP
20 COP0.00410 GIP
50 COP0.01026 GIP
100 COP0.02051 GIP
250 COP0.05128 GIP
500 COP0.10257 GIP
1000 COP0.20513 GIP
2000 COP0.41026 GIP
5000 COP1.02565 GIP
10000 COP2.05130 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Colombia
1 GIP4,874.96000 COP
5 GIP24,374.80000 COP
10 GIP48,749.60000 COP
20 GIP97,499.20000 COP
50 GIP243,748.00000 COP
100 GIP487,496.00000 COP
250 GIP1,218,740.00000 COP
500 GIP2,437,480.00000 COP
1000 GIP4,874,960.00000 COP
2000 GIP9,749,920.00000 COP
5000 GIP24,374,800.00000 COP
10000 GIP48,749,600.00000 COP