10 Peso Colombia sang Birr Ethiopia

Đổi tiền COP sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
0,15 etb

$1,000 COP = Br0,01466 ETB

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Birr Ethiopia
1 COP0.01466 ETB
5 COP0.07332 ETB
10 COP0.14663 ETB
20 COP0.29326 ETB
50 COP0.73316 ETB
100 COP1.46632 ETB
250 COP3.66580 ETB
500 COP7.33160 ETB
1000 COP14.66320 ETB
2000 COP29.32640 ETB
5000 COP73.31600 ETB
10000 COP146.63200 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Colombia
1 ETB68.19800 COP
5 ETB340.99000 COP
10 ETB681.98000 COP
20 ETB1,363.96000 COP
50 ETB3,409.90000 COP
100 ETB6,819.80000 COP
250 ETB17,049.50000 COP
500 ETB34,099.00000 COP
1000 ETB68,198.00000 COP
2000 ETB136,396.00000 COP
5000 ETB340,990.00000 COP
10000 ETB681,980.00000 COP