Peso Colombia sang Dinar Algerie

Đổi tiền COP sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
34,30 dzd

$1,000 COP = دج0,03430 DZD

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Dinar Algerie
1 COP0.03430 DZD
5 COP0.17149 DZD
10 COP0.34298 DZD
20 COP0.68595 DZD
50 COP1.71488 DZD
100 COP3.42976 DZD
250 COP8.57440 DZD
500 COP17.14880 DZD
1000 COP34.29760 DZD
2000 COP68.59520 DZD
5000 COP171.48800 DZD
10000 COP342.97600 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Peso Colombia
1 DZD29.15650 COP
5 DZD145.78250 COP
10 DZD291.56500 COP
20 DZD583.13000 COP
50 DZD1,457.82500 COP
100 DZD2,915.65000 COP
250 DZD7,289.12500 COP
500 DZD14,578.25000 COP
1000 DZD29,156.50000 COP
2000 DZD58,313.00000 COP
5000 DZD145,782.50000 COP
10000 DZD291,565.00000 COP