2.000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.ERN

Đổi tiền CNY sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cny
4.147,78 ern

¥1,000 CNY = Nfk2,074 ERN

Mid-market exchange rate at 16:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Nakfa Eritrea
1 CNY2.07389 ERN
5 CNY10.36945 ERN
10 CNY20.73890 ERN
20 CNY41.47780 ERN
50 CNY103.69450 ERN
100 CNY207.38900 ERN
250 CNY518.47250 ERN
500 CNY1,036.94500 ERN
1000 CNY2,073.89000 ERN
2000 CNY4,147.78000 ERN
5000 CNY10,369.45000 ERN
10000 CNY20,738.90000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Chinese Yuan RMB
1 ERN0.48219 CNY
5 ERN2.41094 CNY
10 ERN4.82187 CNY
20 ERN9.64374 CNY
50 ERN24.10935 CNY
100 ERN48.21870 CNY
250 ERN120.54675 CNY
500 ERN241.09350 CNY
1000 ERN482.18700 CNY
2000 ERN964.37400 CNY
5000 ERN2,410.93500 CNY
10000 ERN4,821.87000 CNY