5 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CNY sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cny
32,77 egp

¥1,000 CNY = E£6,554 EGP

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Ai Cập
1 CNY6.55408 EGP
5 CNY32.77040 EGP
10 CNY65.54080 EGP
20 CNY131.08160 EGP
50 CNY327.70400 EGP
100 CNY655.40800 EGP
250 CNY1,638.52000 EGP
500 CNY3,277.04000 EGP
1000 CNY6,554.08000 EGP
2000 CNY13,108.16000 EGP
5000 CNY32,770.40000 EGP
10000 CNY65,540.80000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Chinese Yuan RMB
1 EGP0.15258 CNY
5 EGP0.76288 CNY
10 EGP1.52577 CNY
20 EGP3.05154 CNY
50 EGP7.62885 CNY
100 EGP15.25770 CNY
250 EGP38.14425 CNY
500 EGP76.28850 CNY
1000 EGP152.57700 CNY
2000 EGP305.15400 CNY
5000 EGP762.88500 CNY
10000 EGP1,525.77000 CNY