5 Peso Chile sang currency-names.ERN

Đổi tiền CLP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 clp
0,08 ern

$1,000 CLP = Nfk0,01620 ERN

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Nakfa Eritrea
1 CLP0.01620 ERN
5 CLP0.08100 ERN
10 CLP0.16200 ERN
20 CLP0.32399 ERN
50 CLP0.80999 ERN
100 CLP1.61997 ERN
250 CLP4.04993 ERN
500 CLP8.09985 ERN
1000 CLP16.19970 ERN
2000 CLP32.39940 ERN
5000 CLP80.99850 ERN
10000 CLP161.99700 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Chile
1 ERN61.72970 CLP
5 ERN308.64850 CLP
10 ERN617.29700 CLP
20 ERN1,234.59400 CLP
50 ERN3,086.48500 CLP
100 ERN6,172.97000 CLP
250 ERN15,432.42500 CLP
500 ERN30,864.85000 CLP
1000 ERN61,729.70000 CLP
2000 ERN123,459.40000 CLP
5000 ERN308,648.50000 CLP
10000 ERN617,297.00000 CLP