Peso Chile sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CLP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
50,52 egp

$1,000 CLP = E£0,05052 EGP

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Bảng Ai Cập
1 CLP0.05052 EGP
5 CLP0.25262 EGP
10 CLP0.50524 EGP
20 CLP1.01047 EGP
50 CLP2.52618 EGP
100 CLP5.05236 EGP
250 CLP12.63090 EGP
500 CLP25.26180 EGP
1000 CLP50.52360 EGP
2000 CLP101.04720 EGP
5000 CLP252.61800 EGP
10000 CLP505.23600 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Chile
1 EGP19.79270 CLP
5 EGP98.96350 CLP
10 EGP197.92700 CLP
20 EGP395.85400 CLP
50 EGP989.63500 CLP
100 EGP1,979.27000 CLP
250 EGP4,948.17500 CLP
500 EGP9,896.35000 CLP
1000 EGP19,792.70000 CLP
2000 EGP39,585.40000 CLP
5000 EGP98,963.50000 CLP
10000 EGP197,927.00000 CLP