100 Franc Thụy Sĩ sang Leu Romania

Đổi tiền CHF sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
506,76 ron

SFr.1,000 CHF = L5,068 RON

Mid-market exchange rate at 14:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Leu Romania
1 CHF5.06764 RON
5 CHF25.33820 RON
10 CHF50.67640 RON
20 CHF101.35280 RON
50 CHF253.38200 RON
100 CHF506.76400 RON
250 CHF1,266.91000 RON
500 CHF2,533.82000 RON
1000 CHF5,067.64000 RON
2000 CHF10,135.28000 RON
5000 CHF25,338.20000 RON
10000 CHF50,676.40000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Thụy Sĩ
1 RON0.19733 CHF
5 RON0.98665 CHF
10 RON1.97330 CHF
20 RON3.94660 CHF
50 RON9.86650 CHF
100 RON19.73300 CHF
250 RON49.33250 CHF
500 RON98.66500 CHF
1000 RON197.33000 CHF
2000 RON394.66000 CHF
5000 RON986.65000 CHF
10000 RON1,973.30000 CHF