10 Franc Thụy Sĩ sang Peso Philippines

Đổi tiền CHF sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
630,76 php

SFr.1,000 CHF = ₱63,08 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Philippines
1 CHF63.07570 PHP
5 CHF315.37850 PHP
10 CHF630.75700 PHP
20 CHF1,261.51400 PHP
50 CHF3,153.78500 PHP
100 CHF6,307.57000 PHP
250 CHF15,768.92500 PHP
500 CHF31,537.85000 PHP
1000 CHF63,075.70000 PHP
2000 CHF126,151.40000 PHP
5000 CHF315,378.50000 PHP
10000 CHF630,757.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Thụy Sĩ
1 PHP0.01585 CHF
5 PHP0.07927 CHF
10 PHP0.15854 CHF
20 PHP0.31708 CHF
50 PHP0.79270 CHF
100 PHP1.58540 CHF
250 PHP3.96350 CHF
500 PHP7.92700 CHF
1000 PHP15.85400 CHF
2000 PHP31.70800 CHF
5000 PHP79.27000 CHF
10000 PHP158.54000 CHF