5 Franc Thụy Sĩ sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền CHF sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
20,59 pgk

SFr.1,000 CHF = K4,117 PGK

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kina Papua New Guinea
1 CHF4.11713 PGK
5 CHF20.58565 PGK
10 CHF41.17130 PGK
20 CHF82.34260 PGK
50 CHF205.85650 PGK
100 CHF411.71300 PGK
250 CHF1,029.28250 PGK
500 CHF2,058.56500 PGK
1000 CHF4,117.13000 PGK
2000 CHF8,234.26000 PGK
5000 CHF20,585.65000 PGK
10000 CHF41,171.30000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Franc Thụy Sĩ
1 PGK0.24289 CHF
5 PGK1.21444 CHF
10 PGK2.42888 CHF
20 PGK4.85776 CHF
50 PGK12.14440 CHF
100 PGK24.28880 CHF
250 PGK60.72200 CHF
500 PGK121.44400 CHF
1000 PGK242.88800 CHF
2000 PGK485.77600 CHF
5000 PGK1,214.44000 CHF
10000 PGK2,428.88000 CHF