50 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền CHF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
1.014,41 nad

SFr.1,000 CHF = $20,29 NAD

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Namibia
1 CHF20.28820 NAD
5 CHF101.44100 NAD
10 CHF202.88200 NAD
20 CHF405.76400 NAD
50 CHF1,014.41000 NAD
100 CHF2,028.82000 NAD
250 CHF5,072.05000 NAD
500 CHF10,144.10000 NAD
1000 CHF20,288.20000 NAD
2000 CHF40,576.40000 NAD
5000 CHF101,441.00000 NAD
10000 CHF202,882.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc Thụy Sĩ
1 NAD0.04929 CHF
5 NAD0.24645 CHF
10 NAD0.49290 CHF
20 NAD0.98579 CHF
50 NAD2.46449 CHF
100 NAD4.92897 CHF
250 NAD12.32242 CHF
500 NAD24.64485 CHF
1000 NAD49.28970 CHF
2000 NAD98.57940 CHF
5000 NAD246.44850 CHF
10000 NAD492.89700 CHF