10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền CHF sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
79.243,80 cny

SFr.1,000 CHF = ¥7,924 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Chinese Yuan RMB
1 CHF7.92438 CNY
5 CHF39.62190 CNY
10 CHF79.24380 CNY
20 CHF158.48760 CNY
50 CHF396.21900 CNY
100 CHF792.43800 CNY
250 CHF1,981.09500 CNY
500 CHF3,962.19000 CNY
1000 CHF7,924.38000 CNY
2000 CHF15,848.76000 CNY
5000 CHF39,621.90000 CNY
10000 CHF79,243.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Thụy Sĩ
1 CNY0.12619 CHF
5 CNY0.63097 CHF
10 CNY1.26193 CHF
20 CNY2.52386 CHF
50 CNY6.30965 CHF
100 CNY12.61930 CHF
250 CNY31.54825 CHF
500 CNY63.09650 CHF
1000 CNY126.19300 CHF
2000 CNY252.38600 CHF
5000 CNY630.96500 CHF
10000 CNY1,261.93000 CHF