Đổi tiền CDF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.CDF sang Shilling Tanzania

10.000 cdf
9.281,34 tzs

FC1,000 CDF = tzs0,9281 TZS

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shilling Tanzania
1 CDF0.92813 TZS
5 CDF4.64067 TZS
10 CDF9.28134 TZS
20 CDF18.56268 TZS
50 CDF46.40670 TZS
100 CDF92.81340 TZS
250 CDF232.03350 TZS
500 CDF464.06700 TZS
1000 CDF928.13400 TZS
2000 CDF1,856.26800 TZS
5000 CDF4,640.67000 TZS
10000 CDF9,281.34000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Congo
1 TZS1.07743 CDF
5 TZS5.38715 CDF
10 TZS10.77430 CDF
20 TZS21.54860 CDF
50 TZS53.87150 CDF
100 TZS107.74300 CDF
250 TZS269.35750 CDF
500 TZS538.71500 CDF
1000 TZS1,077.43000 CDF
2000 TZS2,154.86000 CDF
5000 TZS5,387.15000 CDF
10000 TZS10,774.30000 CDF