Đổi tiền CDF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.CDF sang Shilling Tanzania

1.000 cdf
932,07 tzs

FC1,000 CDF = tzs0,9321 TZS

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shilling Tanzania
1 CDF0.93207 TZS
5 CDF4.66035 TZS
10 CDF9.32069 TZS
20 CDF18.64138 TZS
50 CDF46.60345 TZS
100 CDF93.20690 TZS
250 CDF233.01725 TZS
500 CDF466.03450 TZS
1000 CDF932.06900 TZS
2000 CDF1,864.13800 TZS
5000 CDF4,660.34500 TZS
10000 CDF9,320.69000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Congo
1 TZS1.07288 CDF
5 TZS5.36440 CDF
10 TZS10.72880 CDF
20 TZS21.45760 CDF
50 TZS53.64400 CDF
100 TZS107.28800 CDF
250 TZS268.22000 CDF
500 TZS536.44000 CDF
1000 TZS1,072.88000 CDF
2000 TZS2,145.76000 CDF
5000 TZS5,364.40000 CDF
10000 TZS10,728.80000 CDF