1 currency-names.CDF sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền CDF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cdf
0,01 try

FC1,000 CDF = TL0,01148 TRY

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CDF0.01148 TRY
5 CDF0.05742 TRY
10 CDF0.11484 TRY
20 CDF0.22969 TRY
50 CDF0.57421 TRY
100 CDF1.14843 TRY
250 CDF2.87108 TRY
500 CDF5.74215 TRY
1000 CDF11.48430 TRY
2000 CDF22.96860 TRY
5000 CDF57.42150 TRY
10000 CDF114.84300 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Congo
1 TRY87.07540 CDF
5 TRY435.37700 CDF
10 TRY870.75400 CDF
20 TRY1,741.50800 CDF
50 TRY4,353.77000 CDF
100 TRY8,707.54000 CDF
250 TRY21,768.85000 CDF
500 TRY43,537.70000 CDF
1000 TRY87,075.40000 CDF
2000 TRY174,150.80000 CDF
5000 TRY435,377.00000 CDF
10000 TRY870,754.00000 CDF