currency-names.CDF sang Rial Oman

Đổi tiền CDF sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
0,138 omr

FC1,000 CDF = ر.ع.0,0001383 OMR

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rial Oman
1 CDF0.00014 OMR
5 CDF0.00069 OMR
10 CDF0.00138 OMR
20 CDF0.00277 OMR
50 CDF0.00691 OMR
100 CDF0.01383 OMR
250 CDF0.03457 OMR
500 CDF0.06914 OMR
1000 CDF0.13829 OMR
2000 CDF0.27658 OMR
5000 CDF0.69145 OMR
10000 CDF1.38289 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc Congo
1 OMR7,231.22000 CDF
5 OMR36,156.10000 CDF
10 OMR72,312.20000 CDF
20 OMR144,624.40000 CDF
50 OMR361,561.00000 CDF
100 OMR723,122.00000 CDF
250 OMR1,807,805.00000 CDF
500 OMR3,615,610.00000 CDF
1000 OMR7,231,220.00000 CDF
2000 OMR14,462,440.00000 CDF
5000 OMR36,156,100.00000 CDF
10000 OMR72,312,200.00000 CDF