10 currency-names.CDF sang Krone Na Uy

Đổi tiền CDF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
0,04 nok

FC1,000 CDF = kr0,003813 NOK

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Krone Na Uy
1 CDF0.00381 NOK
5 CDF0.01906 NOK
10 CDF0.03813 NOK
20 CDF0.07625 NOK
50 CDF0.19063 NOK
100 CDF0.38126 NOK
250 CDF0.95315 NOK
500 CDF1.90629 NOK
1000 CDF3.81259 NOK
2000 CDF7.62518 NOK
5000 CDF19.06295 NOK
10000 CDF38.12590 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Congo
1 NOK262.28900 CDF
5 NOK1,311.44500 CDF
10 NOK2,622.89000 CDF
20 NOK5,245.78000 CDF
50 NOK13,114.45000 CDF
100 NOK26,228.90000 CDF
250 NOK65,572.25000 CDF
500 NOK131,144.50000 CDF
1000 NOK262,289.00000 CDF
2000 NOK524,578.00000 CDF
5000 NOK1,311,445.00000 CDF
10000 NOK2,622,890.00000 CDF