currency-names.CDF sang Cedi Ghana

Đổi tiền CDF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
4,76 ghs

FC1,000 CDF = GH¢0,004757 GHS

Mid-market exchange rate at 09:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Cedi Ghana
1 CDF0.00476 GHS
5 CDF0.02378 GHS
10 CDF0.04757 GHS
20 CDF0.09514 GHS
50 CDF0.23784 GHS
100 CDF0.47568 GHS
250 CDF1.18920 GHS
500 CDF2.37840 GHS
1000 CDF4.75679 GHS
2000 CDF9.51358 GHS
5000 CDF23.78395 GHS
10000 CDF47.56790 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Congo
1 GHS210.22600 CDF
5 GHS1,051.13000 CDF
10 GHS2,102.26000 CDF
20 GHS4,204.52000 CDF
50 GHS10,511.30000 CDF
100 GHS21,022.60000 CDF
250 GHS52,556.50000 CDF
500 GHS105,113.00000 CDF
1000 GHS210,226.00000 CDF
2000 GHS420,452.00000 CDF
5000 GHS1,051,130.00000 CDF
10000 GHS2,102,260.00000 CDF