2.000 currency-names.CDF sang currency-names.ERN

Đổi tiền CDF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cdf
10,77 ern

FC1,000 CDF = Nfk0,005385 ERN

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Nakfa Eritrea
1 CDF0.00538 ERN
5 CDF0.02692 ERN
10 CDF0.05385 ERN
20 CDF0.10770 ERN
50 CDF0.26925 ERN
100 CDF0.53850 ERN
250 CDF1.34624 ERN
500 CDF2.69248 ERN
1000 CDF5.38495 ERN
2000 CDF10.76990 ERN
5000 CDF26.92475 ERN
10000 CDF53.84950 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Congo
1 ERN185.70300 CDF
5 ERN928.51500 CDF
10 ERN1,857.03000 CDF
20 ERN3,714.06000 CDF
50 ERN9,285.15000 CDF
100 ERN18,570.30000 CDF
250 ERN46,425.75000 CDF
500 ERN92,851.50000 CDF
1000 ERN185,703.00000 CDF
2000 ERN371,406.00000 CDF
5000 ERN928,515.00000 CDF
10000 ERN1,857,030.00000 CDF