2.000 currency-names.CDF sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CDF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cdf
33,55 egp

FC1,000 CDF = E£0,01678 EGP

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Bảng Ai Cập
1 CDF0.01678 EGP
5 CDF0.08388 EGP
10 CDF0.16775 EGP
20 CDF0.33551 EGP
50 CDF0.83877 EGP
100 CDF1.67753 EGP
250 CDF4.19383 EGP
500 CDF8.38765 EGP
1000 CDF16.77530 EGP
2000 CDF33.55060 EGP
5000 CDF83.87650 EGP
10000 CDF167.75300 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Congo
1 EGP59.61130 CDF
5 EGP298.05650 CDF
10 EGP596.11300 CDF
20 EGP1,192.22600 CDF
50 EGP2,980.56500 CDF
100 EGP5,961.13000 CDF
250 EGP14,902.82500 CDF
500 EGP29,805.65000 CDF
1000 EGP59,611.30000 CDF
2000 EGP119,222.60000 CDF
5000 EGP298,056.50000 CDF
10000 EGP596,113.00000 CDF