Đổi tiền CDF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.CDF sang currency-names.CUC

20 cdf
0,01 cuc

FC1,000 CDF = CUC$0,0003576 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CDF0.00036 CUC
5 CDF0.00179 CUC
10 CDF0.00358 CUC
20 CDF0.00715 CUC
50 CDF0.01788 CUC
100 CDF0.03576 CUC
250 CDF0.08939 CUC
500 CDF0.17878 CUC
1000 CDF0.35756 CUC
2000 CDF0.71512 CUC
5000 CDF1.78779 CUC
10000 CDF3.57558 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc Congo
1 CUC2,796.75000 CDF
5 CUC13,983.75000 CDF
10 CUC27,967.50000 CDF
20 CUC55,935.00000 CDF
50 CUC139,837.50000 CDF
100 CUC279,675.00000 CDF
250 CUC699,187.50000 CDF
500 CUC1,398,375.00000 CDF
1000 CUC2,796,750.00000 CDF
2000 CUC5,593,500.00000 CDF
5000 CUC13,983,750.00000 CDF
10000 CUC27,967,500.00000 CDF