250 currency-names.CDF sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền CDF sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cdf
7,42 btn

FC1,000 CDF = Nu.0,02967 BTN

Mid-market exchange rate at 17:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Ngultrum Bhutan
1 CDF0.02967 BTN
5 CDF0.14833 BTN
10 CDF0.29667 BTN
20 CDF0.59334 BTN
50 CDF1.48334 BTN
100 CDF2.96668 BTN
250 CDF7.41670 BTN
500 CDF14.83340 BTN
1000 CDF29.66680 BTN
2000 CDF59.33360 BTN
5000 CDF148.33400 BTN
10000 CDF296.66800 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Congo
1 BTN33.70770 CDF
5 BTN168.53850 CDF
10 BTN337.07700 CDF
20 BTN674.15400 CDF
50 BTN1,685.38500 CDF
100 BTN3,370.77000 CDF
250 BTN8,426.92500 CDF
500 BTN16,853.85000 CDF
1000 BTN33,707.70000 CDF
2000 BTN67,415.40000 CDF
5000 BTN168,538.50000 CDF
10000 BTN337,077.00000 CDF