5.000 Đô-la Canada sang Leu Romania

Đổi tiền CAD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cad
16.930,95 ron

C$1,000 CAD = L3,386 RON

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Leu Romania
1 CAD3.38619 RON
5 CAD16.93095 RON
10 CAD33.86190 RON
20 CAD67.72380 RON
50 CAD169.30950 RON
100 CAD338.61900 RON
250 CAD846.54750 RON
500 CAD1,693.09500 RON
1000 CAD3,386.19000 RON
2000 CAD6,772.38000 RON
5000 CAD16,930.95000 RON
10000 CAD33,861.90000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Canada
1 RON0.29532 CAD
5 RON1.47659 CAD
10 RON2.95317 CAD
20 RON5.90634 CAD
50 RON14.76585 CAD
100 RON29.53170 CAD
250 RON73.82925 CAD
500 RON147.65850 CAD
1000 RON295.31700 CAD
2000 RON590.63400 CAD
5000 RON1,476.58500 CAD
10000 RON2,953.17000 CAD