10 nghìn Đô-la Canada sang Krone Na Uy

Đổi tiền CAD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
80.698,10 nok

C$1,000 CAD = kr8,070 NOK

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Na Uy
1 CAD8.06981 NOK
5 CAD40.34905 NOK
10 CAD80.69810 NOK
20 CAD161.39620 NOK
50 CAD403.49050 NOK
100 CAD806.98100 NOK
250 CAD2,017.45250 NOK
500 CAD4,034.90500 NOK
1000 CAD8,069.81000 NOK
2000 CAD16,139.62000 NOK
5000 CAD40,349.05000 NOK
10000 CAD80,698.10000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Canada
1 NOK0.12392 CAD
5 NOK0.61960 CAD
10 NOK1.23919 CAD
20 NOK2.47838 CAD
50 NOK6.19595 CAD
100 NOK12.39190 CAD
250 NOK30.97975 CAD
500 NOK61.95950 CAD
1000 NOK123.91900 CAD
2000 NOK247.83800 CAD
5000 NOK619.59500 CAD
10000 NOK1,239.19000 CAD