50 Đô-la Canada sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền CAD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cad
29,77 kyd

C$1,000 CAD = $0,5953 KYD

Mid-market exchange rate at 01:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CAD0.59530 KYD
5 CAD2.97652 KYD
10 CAD5.95303 KYD
20 CAD11.90606 KYD
50 CAD29.76515 KYD
100 CAD59.53030 KYD
250 CAD148.82575 KYD
500 CAD297.65150 KYD
1000 CAD595.30300 KYD
2000 CAD1,190.60600 KYD
5000 CAD2,976.51500 KYD
10000 CAD5,953.03000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Canada
1 KYD1.67982 CAD
5 KYD8.39910 CAD
10 KYD16.79820 CAD
20 KYD33.59640 CAD
50 KYD83.99100 CAD
100 KYD167.98200 CAD
250 KYD419.95500 CAD
500 KYD839.91000 CAD
1000 KYD1,679.82000 CAD
2000 KYD3,359.64000 CAD
5000 KYD8,399.10000 CAD
10000 KYD16,798.20000 CAD