100 Đô-la Belize sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BZD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bzd
549,90 sek

BZ$1,000 BZD = kr5,499 SEK

Mid-market exchange rate at 12:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Krona Thụy Điển
1 BZD5.49900 SEK
5 BZD27.49500 SEK
10 BZD54.99000 SEK
20 BZD109.98000 SEK
50 BZD274.95000 SEK
100 BZD549.90000 SEK
250 BZD1,374.75000 SEK
500 BZD2,749.50000 SEK
1000 BZD5,499.00000 SEK
2000 BZD10,998.00000 SEK
5000 BZD27,495.00000 SEK
10000 BZD54,990.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Belize
1 SEK0.18185 BZD
5 SEK0.90926 BZD
10 SEK1.81851 BZD
20 SEK3.63702 BZD
50 SEK9.09255 BZD
100 SEK18.18510 BZD
250 SEK45.46275 BZD
500 SEK90.92550 BZD
1000 SEK181.85100 BZD
2000 SEK363.70200 BZD
5000 SEK909.25500 BZD
10000 SEK1,818.51000 BZD