Rúp Belarus sang Shilling Uganda

Đổi tiền BYN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
1.166.320 ugx

Br1,000 BYN = Ush1.166 UGX

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Shilling Uganda
1 BYN1,166.32000 UGX
5 BYN5,831.60000 UGX
10 BYN11,663.20000 UGX
20 BYN23,326.40000 UGX
50 BYN58,316.00000 UGX
100 BYN116,632.00000 UGX
250 BYN291,580.00000 UGX
500 BYN583,160.00000 UGX
1000 BYN1,166,320.00000 UGX
2000 BYN2,332,640.00000 UGX
5000 BYN5,831,600.00000 UGX
10000 BYN11,663,200.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rúp Belarus
1 UGX0.00086 BYN
5 UGX0.00429 BYN
10 UGX0.00857 BYN
20 UGX0.01715 BYN
50 UGX0.04287 BYN
100 UGX0.08574 BYN
250 UGX0.21435 BYN
500 UGX0.42870 BYN
1000 UGX0.85740 BYN
2000 UGX1.71480 BYN
5000 UGX4.28700 BYN
10000 UGX8.57400 BYN