500 Rúp Belarus sang Leu Romania

Đổi tiền BYN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 byn
706,59 ron

Br1,000 BYN = L1,413 RON

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Leu Romania
1 BYN1.41317 RON
5 BYN7.06585 RON
10 BYN14.13170 RON
20 BYN28.26340 RON
50 BYN70.65850 RON
100 BYN141.31700 RON
250 BYN353.29250 RON
500 BYN706.58500 RON
1000 BYN1,413.17000 RON
2000 BYN2,826.34000 RON
5000 BYN7,065.85000 RON
10000 BYN14,131.70000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rúp Belarus
1 RON0.70763 BYN
5 RON3.53816 BYN
10 RON7.07631 BYN
20 RON14.15262 BYN
50 RON35.38155 BYN
100 RON70.76310 BYN
250 RON176.90775 BYN
500 RON353.81550 BYN
1000 RON707.63100 BYN
2000 RON1,415.26200 BYN
5000 RON3,538.15500 BYN
10000 RON7,076.31000 BYN