5 Rúp Belarus sang Krone Na Uy

Đổi tiền BYN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
16,29 nok

Br1,000 BYN = kr3,259 NOK

Mid-market exchange rate at 09:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Krone Na Uy
1 BYN3.25891 NOK
5 BYN16.29455 NOK
10 BYN32.58910 NOK
20 BYN65.17820 NOK
50 BYN162.94550 NOK
100 BYN325.89100 NOK
250 BYN814.72750 NOK
500 BYN1,629.45500 NOK
1000 BYN3,258.91000 NOK
2000 BYN6,517.82000 NOK
5000 BYN16,294.55000 NOK
10000 BYN32,589.10000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rúp Belarus
1 NOK0.30685 BYN
5 NOK1.53426 BYN
10 NOK3.06851 BYN
20 NOK6.13702 BYN
50 NOK15.34255 BYN
100 NOK30.68510 BYN
250 NOK76.71275 BYN
500 NOK153.42550 BYN
1000 NOK306.85100 BYN
2000 NOK613.70200 BYN
5000 NOK1,534.25500 BYN
10000 NOK3,068.51000 BYN