5 Rúp Belarus sang currency-names.ERN

Đổi tiền BYN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
22,94 ern

Br1,000 BYN = Nfk4,587 ERN

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Nakfa Eritrea
1 BYN4.58746 ERN
5 BYN22.93730 ERN
10 BYN45.87460 ERN
20 BYN91.74920 ERN
50 BYN229.37300 ERN
100 BYN458.74600 ERN
250 BYN1,146.86500 ERN
500 BYN2,293.73000 ERN
1000 BYN4,587.46000 ERN
2000 BYN9,174.92000 ERN
5000 BYN22,937.30000 ERN
10000 BYN45,874.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rúp Belarus
1 ERN0.21799 BYN
5 ERN1.08993 BYN
10 ERN2.17985 BYN
20 ERN4.35970 BYN
50 ERN10.89925 BYN
100 ERN21.79850 BYN
250 ERN54.49625 BYN
500 ERN108.99250 BYN
1000 ERN217.98500 BYN
2000 ERN435.97000 BYN
5000 ERN1,089.92500 BYN
10000 ERN2,179.85000 BYN