20 Rúp Belarus sang Taka Bangladesh

Đổi tiền BYN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 byn
674,25 bdt

Br1,000 BYN = Tk33,71 BDT

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Taka Bangladesh
1 BYN33.71270 BDT
5 BYN168.56350 BDT
10 BYN337.12700 BDT
20 BYN674.25400 BDT
50 BYN1,685.63500 BDT
100 BYN3,371.27000 BDT
250 BYN8,428.17500 BDT
500 BYN16,856.35000 BDT
1000 BYN33,712.70000 BDT
2000 BYN67,425.40000 BDT
5000 BYN168,563.50000 BDT
10000 BYN337,127.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rúp Belarus
1 BDT0.02966 BYN
5 BDT0.14831 BYN
10 BDT0.29662 BYN
20 BDT0.59325 BYN
50 BDT1.48312 BYN
100 BDT2.96624 BYN
250 BDT7.41560 BYN
500 BDT14.83120 BYN
1000 BDT29.66240 BYN
2000 BDT59.32480 BYN
5000 BDT148.31200 BYN
10000 BDT296.62400 BYN