1 Taka Bangladesh sang Rúp Belarus

Đổi tiền BDT sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bdt
0,03 byn

Tk1,000 BDT = Br0,02984 BYN

Mid-market exchange rate at 00:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rúp Belarus
1 BDT0.02984 BYN
5 BDT0.14921 BYN
10 BDT0.29843 BYN
20 BDT0.59686 BYN
50 BDT1.49214 BYN
100 BDT2.98428 BYN
250 BDT7.46070 BYN
500 BDT14.92140 BYN
1000 BDT29.84280 BYN
2000 BDT59.68560 BYN
5000 BDT149.21400 BYN
10000 BDT298.42800 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Taka Bangladesh
1 BYN33.50890 BDT
5 BYN167.54450 BDT
10 BYN335.08900 BDT
20 BYN670.17800 BDT
50 BYN1,675.44500 BDT
100 BYN3,350.89000 BDT
250 BYN8,377.22500 BDT
500 BYN16,754.45000 BDT
1000 BYN33,508.90000 BDT
2000 BYN67,017.80000 BDT
5000 BYN167,544.50000 BDT
10000 BYN335,089.00000 BDT