5.000 Pula Botswana sang Franc CFP

Đổi tiền BWP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bwp
40.913 xpf

P1,000 BWP = ₣8,183 XPF

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Franc CFP
1 BWP8.18252 XPF
5 BWP40.91260 XPF
10 BWP81.82520 XPF
20 BWP163.65040 XPF
50 BWP409.12600 XPF
100 BWP818.25200 XPF
250 BWP2,045.63000 XPF
500 BWP4,091.26000 XPF
1000 BWP8,182.52000 XPF
2000 BWP16,365.04000 XPF
5000 BWP40,912.60000 XPF
10000 BWP81,825.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Pula Botswana
1 XPF0.12221 BWP
5 XPF0.61106 BWP
10 XPF1.22212 BWP
20 XPF2.44424 BWP
50 XPF6.11060 BWP
100 XPF12.22120 BWP
250 XPF30.55300 BWP
500 XPF61.10600 BWP
1000 XPF122.21200 BWP
2000 XPF244.42400 BWP
5000 XPF611.06000 BWP
10000 XPF1,222.12000 BWP