10 nghìn Pula Botswana sang Shilling Tanzania

Đổi tiền BWP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bwp
1.882.180 tzs

P1,000 BWP = tzs188,2 TZS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Shilling Tanzania
1 BWP188.21800 TZS
5 BWP941.09000 TZS
10 BWP1,882.18000 TZS
20 BWP3,764.36000 TZS
50 BWP9,410.90000 TZS
100 BWP18,821.80000 TZS
250 BWP47,054.50000 TZS
500 BWP94,109.00000 TZS
1000 BWP188,218.00000 TZS
2000 BWP376,436.00000 TZS
5000 BWP941,090.00000 TZS
10000 BWP1,882,180.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Pula Botswana
1 TZS0.00531 BWP
5 TZS0.02656 BWP
10 TZS0.05313 BWP
20 TZS0.10626 BWP
50 TZS0.26565 BWP
100 TZS0.53130 BWP
250 TZS1.32825 BWP
500 TZS2.65650 BWP
1000 TZS5.31299 BWP
2000 TZS10.62598 BWP
5000 TZS26.56495 BWP
10000 TZS53.12990 BWP