10 Pula Botswana sang Shilling Kenya

Đổi tiền BWP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bwp
96 kes

P1,000 BWP = Ksh9,630 KES

Mid-market exchange rate at 12:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Shilling Kenya
1 BWP9.63047 KES
5 BWP48.15235 KES
10 BWP96.30470 KES
20 BWP192.60940 KES
50 BWP481.52350 KES
100 BWP963.04700 KES
250 BWP2,407.61750 KES
500 BWP4,815.23500 KES
1000 BWP9,630.47000 KES
2000 BWP19,260.94000 KES
5000 BWP48,152.35000 KES
10000 BWP96,304.70000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Pula Botswana
1 KES0.10384 BWP
5 KES0.51919 BWP
10 KES1.03837 BWP
20 KES2.07674 BWP
50 KES5.19185 BWP
100 KES10.38370 BWP
250 KES25.95925 BWP
500 KES51.91850 BWP
1000 KES103.83700 BWP
2000 KES207.67400 BWP
5000 KES519.18500 BWP
10000 KES1,038.37000 BWP