1 nghìn Pula Botswana sang Lari Gruzia

Đổi tiền BWP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
198,45 gel

P1,000 BWP = ₾0,1985 GEL

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Lari Gruzia
1 BWP0.19845 GEL
5 BWP0.99225 GEL
10 BWP1.98450 GEL
20 BWP3.96900 GEL
50 BWP9.92250 GEL
100 BWP19.84500 GEL
250 BWP49.61250 GEL
500 BWP99.22500 GEL
1000 BWP198.45000 GEL
2000 BWP396.90000 GEL
5000 BWP992.25000 GEL
10000 BWP1,984.50000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Pula Botswana
1 GEL5.03905 BWP
5 GEL25.19525 BWP
10 GEL50.39050 BWP
20 GEL100.78100 BWP
50 GEL251.95250 BWP
100 GEL503.90500 BWP
250 GEL1,259.76250 BWP
500 GEL2,519.52500 BWP
1000 GEL5,039.05000 BWP
2000 GEL10,078.10000 BWP
5000 GEL25,195.25000 BWP
10000 GEL50,390.50000 BWP