5 Ngultrum Bhutan sang Tala Samoa

Đổi tiền BTN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 btn
0,16 wst

Nu.1,000 BTN = WS$0,03289 WST

Mid-market exchange rate at 11:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Tala Samoa
1 BTN0.03289 WST
5 BTN0.16443 WST
10 BTN0.32886 WST
20 BTN0.65772 WST
50 BTN1.64430 WST
100 BTN3.28859 WST
250 BTN8.22148 WST
500 BTN16.44295 WST
1000 BTN32.88590 WST
2000 BTN65.77180 WST
5000 BTN164.42950 WST
10000 BTN328.85900 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Ngultrum Bhutan
1 WST30.40820 BTN
5 WST152.04100 BTN
10 WST304.08200 BTN
20 WST608.16400 BTN
50 WST1,520.41000 BTN
100 WST3,040.82000 BTN
250 WST7,602.05000 BTN
500 WST15,204.10000 BTN
1000 WST30,408.20000 BTN
2000 WST60,816.40000 BTN
5000 WST152,041.00000 BTN
10000 WST304,082.00000 BTN